Tên mã : Haswell
Tốc Độ Xử Lý : 3.3Ghz Turbo 3.7Ghz
Số lõi : 4
Số luồng : 4
Bộ nhớ đệm 6 MB Intel® Smart Cache
Thuật In Thạch Bản : 22nm
Bus Speed 5 GT/s
TDP 84 W
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 32 GB
Các loại bộ nhớ : DDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600 @ 1.5V
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 25.6 GB/s
Đồ họa bộ xử lý ‡ : Đồ họa HD Intel® 4600
Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa : 1.15 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa : 2 GB[/chitiet] [kythuat] [/kythuat] [video] [/video] [danhgia] [hot] [/hot] [/danhgia]
0 nhận xét trên - Core i5 4590